--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưu lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưu lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưu lạc
+ verb
to drift
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
lưu lạc
:
to drift
+
keckle
:
(hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ